Kết quả tìm kiếm

Mẹo tìm kiếm

Wikisource khuyên độc giả thay đổi tùy chọn tìm kiếm sang

  • Chế độ đổi hướng có tìm cụm từ con (nâng cao).

Tùy chọn này cho phép bạn tìm cả các trang con và trang đổi hướng.

Wikisource có nhiều tác phẩm được trình bày trong các trang con, đặt bên dưới tựa đề chung của tác phẩm. Đó có thể là những bài thơ, bài luận, bài báo, v.v. Vì vậy, từ khóa tìm kiếm của bạn sẽ không tìm ra các trang này hoặc chúng không được ưu tiên hiển thị trong trang kết quả tìm kiếm nếu bạn dùng tùy chọn tìm kiếm mặc định.

Bạn có thể tạo trang “IRA”, nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.

  • inferioribus, vel ruſticè, p. 448. Tumens venter, p. 759. Tumidè loqui præ ira, p. 691. ​ TV TV Tumor, oris, m. 55. Tumorem perforare, p. 759. Tumultum…
    477 byte (2.371 từ) - 09:45, ngày 30 tháng 1 năm 2015
  • nomina, ingreditur, m. 133. Veneficia & aliæ ſuperſtiotiones Ethnico um ira enim inualuit apud Chriſtianos, vt vocentur mendacia, p. 177. Veneficia facere…
    482 byte (3.224 từ) - 09:48, ngày 30 tháng 1 năm 2015
  • 704. Inflari faciem ex recentis ſandarachæ vapore, p. 695. Inflata cum ira loqui, f. 651. Inflectere corpus vertendo ſupra caput, p. 549. Inflectere…
    477 byte (3.782 từ) - 09:07, ngày 30 tháng 1 năm 2015
  • nebulo, m. 529. Singulis annis, f. 313. Singultio, is, p. 500. Singultire præ ira, m. 718. Siniſter, tra, trum, f. 106. ​ SO SO Siniſtra manus, m. 802. Sinus…
    477 byte (4.963 từ) - 09:42, ngày 30 tháng 1 năm 2015
  • arida. ſộ, nói ſưng ſộ: fallar inchado com agaſtamento: tumidè loqui præ ira. ſộ, coi thấy ſô ſộ: ver de perto, claramente: videre è propinquo perſpicuè…
    438 byte (5.672 từ) - 04:41, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • hũ com outro: inuicem, ſimul. ​ C C cu᷄̃: tambem: etiam. cu᷄̃ đi: tambem ira: etiam eſt iturus. cu᷄̃ một: he o meſmo: vnus & idem. cu᷄̃ ꞗậy: da meſma…
    466 byte (9.051 từ) - 10:07, ngày 17 tháng 1 năm 2022
  • inſomnem ducere noctem. thức, tâm thức: agastarſe muito: excandeſco, is. ira vehementi corripi. gẹn thức, idem. thực, ăn: comer: cibus, i. comedo, is…
    438 byte (18.851 từ) - 04:42, ngày 18 tháng 1 năm 2022